Các sản phẩm

Bồn chứa chất lỏng đông lạnh

Bồn chứa chất lỏng đông lạnh VT (dọc), bồn chứa chất lỏng đông lạnh MT (dọc), bồn chứa chất lỏng đông lạnh HT (ngang)

c15a2877aad097d6ccad7657b991f7b

939ce0eaf64fe2c07e7144b848c06f1

b827d94a380cec1d378443fef040db6

653622a91802631a0081d263244202a

f37e6a4b7cdf076008d92481c82c8a2

mô tả sản phẩm

Thông số kỹ thuật sản xuất
1,5M³~100M³ Áp suất thiết kế: 0,8~3,5MPa Nhiệt độ kim loại thiết kế tối thiểu -196℃.

▶ Phương tiện lưu trữ
Oxy lỏng LO₂, nitơ lỏng LN₂, argon lỏng LAr, cacbon dioxit lỏng LCO₂, khí thiên nhiên hóa lỏng LNG, etylen lỏng LC₂H₄, v.v.

▶ Phạm vi áp dụng
Máy móc, luyện kim, điều trị y tế, công nghiệp hóa chất, thực phẩm, khai thác mỏ, điện tử, chiếu sáng và các ngành công nghiệp khác, chẳng hạn như truyền khí đốt qua đường ống cho các doanh nghiệp, cung cấp oxy tập trung cho các đơn vị y tế, v.v.

▶ Tiêu chuẩn sản phẩm
Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn GB/T150.1~150.4-2011 "Bình chịu áp suất" và GB/T-18442.1~18445.7 "Bình chịu áp suất chân không cố định cách nhiệt bằng nhiệt độ thấp" và chấp nhận "Quy định kiểm tra kỹ thuật an toàn bình chịu áp suất" của Cục Kiểm định Kỹ thuật và Chất lượng Quốc gia.

Ưu điểm của sản phẩm

▶ Công nghệ cách điện cuộn nhiều lớp chân không cao
Hộp đựng bên trong được quấn nhiều lớp vật liệu cách nhiệt và khoảng không gian xen kẽ được hình thành giữa hộp đựng bên trong và vỏ ngoài được hút chân không để đạt trạng thái chân không cao đạt tiêu chuẩn, giúp sản phẩm đạt được hiệu quả cách nhiệt tiêu chuẩn cao và làm cho hiệu ứng chân không của sản phẩm vượt trội hơn, bền hơn.

▶ Công nghệ kéo giãn nhiệt độ thấp
Trong quá trình gia công bình chịu áp lực, vật liệu bị biến dạng dẻo để tăng độ cứng, độ bền và độ dẻo dai của vật liệu, tăng hiệu suất sản phẩm, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, giảm tỷ lệ thay thế vật liệu và giảm chi phí bảo trì.

▶ Hỗ trợ tùy chỉnh
Quy trình sản xuất hoàn hảo và thông số kỹ thuật sản phẩm đầy đủ có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng.

Sản phẩm bồn chứa thông thường (hiển thị một phần)

Thể tích m³ Người mẫu Áp suất thiết kế MPa Trung bình Nhiệt độ kim loại tối thiểu ℃ Vật liệu chứa bên trong Vật liệu chứa bên ngoài
2,99 MTQ3/16 1.6 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
MTQ3/24 2,35 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
MTQ3/35 3,5 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
MTC3 2..35 LCO₂ -40℃ 16 triệu DR Q345R
4,99 MTQ5/16 1.6 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
MTQ5/24 2,35 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
MTQ5/35 3,5 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
MTC5 2,35 LCO₂ -40℃ 16 triệu DR Q345R
10.0 VTQ10/10 1.0 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
VTQ10/16 1.6 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
VTQ10/24 2,35 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
VTC10 2,35 LCO₂ -40℃ 16 triệu DR Q345R
15.0 VTQ15/16 1.6 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
VTC15 2,35 LCO₂ -40℃ 16 triệu DR Q345R
20.0 VTQ20/10 1.0 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
VTQ20/16 1.6 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
HTQ20/10 1.0 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
30.0 VTQ30/16 1.6 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
VTC30 2,35 LCO₂ -40℃ 16 triệu DR Q345R
HTQ30/10 1.0 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
HTC30 2,35 LCO₂ -40℃ 16 triệu DR Q345R
50.0 VTQ50/10 1.0 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
VTQ50/16 1.6 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R
VTC50 2,35 LCO₂ -40℃ 16 triệu DR Q345R
60.0 VTQ60/10 1.0 LO₂, LN₂, LAr, LNG -196℃ S30408 Q345R

Một số thông số kỹ thuật sản phẩm thông thường áp suất, thể tích và lưu lượng có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng (hiển thị một phần)

Người mẫu MTQ3/16 MTQ5/16 VTQ10/16 VTQ15/16 VTQ30/16 VTQ50/16 VTQ60/10
Áp suất làm việc MPa 1.6 1.6 1,695 1.642 1.729 1.643 1.017
Thể tích hình học m3 3.0 5.0 10,5 15.8 31,6 52,6 63,2
Thể tích hiệu dụng m3 2,99 4,99 10.0 15.0 30 50.0 60.0
Tỷ lệ bay hơi% oxy lỏng 0,4 0,3 0,220 0,175 0,133 0,100 0,097
Loại cách điện Cách điện cuộn dây chân không cao
Kích thước(mm) Dài 2150 2450 2338 2338 2782 3250 3250
Chiều rộng 1900 2200 2294 2294 2748 3100 3100
Cao 2900 3100 6050 8300 10500 11725 14025
Trọng lượng thiết bị (Kg) 1670 2365 4900 6555 11445 17750 18475

WhatsApp