Bồn chứa MTQLAr – Bồn chứa Argon hóa lỏng đông lạnh chất lượng cao
Ưu điểm của sản phẩm
Argon hóa lỏng (LAr) là thành phần chính trong nhiều ứng dụng công nghiệp và khoa học. Để lưu trữ và vận chuyển lượng lớn LAr, các bồn chứa MT(Q)LAr được sử dụng rộng rãi. Các bồn chứa này được thiết kế để giữ các chất ở nhiệt độ thấp và áp suất cao, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ của chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các đặc điểm của bồn chứa MT(Q)LAr và tầm quan trọng của chúng trong việc duy trì hoạt động an toàn và hiệu quả.
Một trong những đặc điểm chính của bồn MT(Q)LAr là tính chất cách nhiệt tuyệt vời của chúng. Những bồn này được cách nhiệt cẩn thận để giảm thiểu sự truyền nhiệt và giảm bất kỳ rò rỉ nhiệt tiềm ẩn nào. Cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ thấp cần thiết để lưu trữ LAr, vì bất kỳ sự gia tăng nhiệt độ nào cũng sẽ khiến vật liệu bốc hơi. Lớp cách nhiệt cũng đảm bảo LAr duy trì được độ tinh khiết cao và ngăn ngừa mọi sự ô nhiễm từ các yếu tố bên ngoài.
Một đặc điểm quan trọng khác của những bồn chứa này là kết cấu chắc chắn của chúng. Bồn chứa MT(Q)LAr được làm bằng vật liệu chất lượng cao như thép không gỉ hoặc thép cacbon để đảm bảo độ bền và độ tin cậy. Những bồn chứa này được thiết kế để chịu được áp suất cao, đảm bảo chứa LAr an toàn ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Kết cấu chắc chắn này giảm thiểu nguy cơ rò rỉ hoặc tai nạn, đảm bảo an toàn cho LAr được lưu trữ và môi trường xung quanh.
Bồn MT(Q)LAr cũng có các tính năng an toàn tiên tiến. Các bồn này được trang bị van giảm áp để ngăn ngừa tình trạng quá áp và đảm bảo môi trường vận hành an toàn. Ngoài ra, chúng có hệ thống thông gió mạnh mẽ để quản lý bất kỳ sự tích tụ khí hoặc quá áp nào. Các tính năng an toàn này rất cần thiết để ngăn ngừa mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn và đảm bảo việc lưu trữ LAr an toàn liên tục.
Ngoài ra, các bồn MT(Q)LAr được thiết kế với mục đích dễ tiếp cận và dễ điều khiển. Chúng có bệ lắp chắc chắn, an toàn cho phép dễ dàng bảo trì và kiểm tra. Các bồn cũng được trang bị hệ thống nạp và thoát nước đáng tin cậy cho phép di chuyển LAr vào và ra khỏi bồn một cách hiệu quả và có kiểm soát. Các tính năng thiết kế này giúp cải thiện khả năng vận hành và bảo trì tổng thể của hệ thống lưu trữ.
Ngoài ra, các bồn chứa MT(Q)LAr có nhiều kích cỡ và cấu hình khác nhau để đáp ứng các yêu cầu về dung lượng lưu trữ khác nhau. Cho dù là phòng thí nghiệm nhỏ hay cơ sở công nghiệp lớn, các bồn chứa này đều có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu cụ thể. Tính linh hoạt này cho phép mở rộng quy mô và đảm bảo giải pháp lưu trữ tốt nhất cho bất kỳ hoạt động nào liên quan đến LAr.
Nhìn chung, các bồn chứa MT(Q)LAr có một số đặc tính quan trọng rất cần thiết cho việc lưu trữ LAr an toàn và hiệu quả. Các đặc tính cách nhiệt vượt trội, kết cấu chắc chắn, các tính năng an toàn tiên tiến và thiết kế tiện lợi giúp đảm bảo tính ổn định, tuổi thọ và độ tinh khiết của LAr được lưu trữ. Bằng cách đầu tư vào các bồn chứa này, các ngành công nghiệp và tổ chức có thể duy trì tính toàn vẹn của chuỗi cung ứng LAr và duy trì các tiêu chuẩn an toàn cao nhất.
Tóm lại, bồn chứa MT(Q)LAr là một phần quan trọng trong việc lưu trữ và vận chuyển argon hóa lỏng. Các đặc điểm của chúng, bao gồm tính chất cách điện, kết cấu chắc chắn, tính năng an toàn và thiết kế tiện lợi, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính ổn định và an toàn của LAr. Bằng cách hiểu và khai thác các đặc tính này, ngành công nghiệp và các tổ chức có thể đảm bảo xử lý LAr hiệu quả và an toàn, cho phép họ tiếp tục hưởng lợi từ các ứng dụng khác nhau của nó.
Kích thước sản phẩm
Chúng tôi cung cấp nhiều kích cỡ bồn chứa khác nhau để phù hợp với nhiều nhu cầu lưu trữ khác nhau. Các bồn chứa này có dung tích từ 1500* đến 264.000 gallon Mỹ (6.000 đến 1.000.000 lít). Chúng được thiết kế để chịu được áp suất tối đa từ 175 đến 500 psig (12 và 37 barg). Với nhiều lựa chọn đa dạng của chúng tôi, bạn có thể dễ dàng tìm thấy kích cỡ bồn chứa và mức áp suất hoàn hảo để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của mình.
Tính năng sản phẩm
Các ứng dụng đông lạnh đang ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm nghiên cứu khoa học, y tế, hàng không vũ trụ và năng lượng. Các ứng dụng này thường yêu cầu lưu trữ một lượng lớn argon lỏng (LAr), một chất lỏng đông lạnh được biết đến với điểm sôi thấp và nhiều ứng dụng công nghiệp. Để đáp ứng các yêu cầu về lưu trữ an toàn và sử dụng hiệu quả LAr, các bồn chứa MT(Q)LAr đã xuất hiện như một giải pháp an toàn và đáng tin cậy.
Bồn chứa MT(Q)LAr được thiết kế chuyên dụng để lưu trữ và vận chuyển LAr trong điều kiện đông lạnh. Được làm từ vật liệu chất lượng cao như thép không gỉ, nhôm hoặc thép cacbon, những bồn chứa này có thể chịu được nhiệt độ cực thấp và cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Bồn chứa cũng có thiết kế chắc chắn đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
Trong các ứng dụng đông lạnh, an toàn là tối quan trọng, đặc biệt là do liên quan đến nhiệt độ cực thấp. Các bồn MT(Q)LAr được trang bị nhiều tính năng an toàn để ngăn ngừa tai nạn và giảm thiểu rủi ro. Chúng có hệ thống cách nhiệt tiên tiến duy trì môi trường nhiệt độ thấp cần thiết trong khi ngăn chặn sự truyền nhiệt bên ngoài. Điều này ngăn LAr trải qua sự thay đổi pha, do đó làm giảm khả năng tích tụ áp suất trong bồn.
Một tính năng an toàn quan trọng khác của bồn MT(Q)LAr là sự hiện diện của hệ thống giảm áp. Bồn chứa được trang bị van an toàn. Khi áp suất trong bồn chứa vượt quá giới hạn đã đặt, van an toàn sẽ tự động giải phóng áp suất dư thừa. Điều này ngăn ngừa tình trạng tăng áp suất quá mức, giảm thiểu nguy cơ bể vỡ hoặc nổ.
Hiệu quả là một khía cạnh quan trọng khác của bồn MT(Q)LAr. Các bồn này sử dụng công nghệ chân không tiên tiến, chẳng hạn như tấm cách nhiệt chân không, để có hiệu suất nhiệt tối đa. Điều này giúp giảm nhiệt đi vào bồn, giảm thiểu tốc độ bay hơi tổng thể của LAr. Bằng cách giảm thiểu tốc độ bay hơi, bồn có thể lưu trữ LAr trong thời gian dài, đảm bảo có sẵn khi cần.
Ngoài ra, bồn MT(Q)LAr được thiết kế để có diện tích tối thiểu. Không gian thường là một hạn chế trong các ngành công nghiệp và các bồn này được thiết kế nhỏ gọn và có thể dễ dàng tích hợp vào các cơ sở hiện có. Cấu trúc mô-đun của chúng cũng cho phép dễ dàng mở rộng hoặc định vị lại dựa trên nhu cầu thay đổi của ứng dụng.
Tính linh hoạt của các bình MT(Q)LAr làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Trong nghiên cứu khoa học, các bình này đóng vai trò quan trọng trong các thí nghiệm vật lý năng lượng cao và máy gia tốc hạt, cung cấp nguồn LAr đáng tin cậy để làm mát hệ thống máy dò và tiến hành các thí nghiệm. Trong y học, LAr được sử dụng trong phẫu thuật lạnh, bảo quản nội tạng và xử lý các mẫu sinh học. Các bình MT(Q)LAr đảm bảo nguồn cung cấp liên tục cho các ứng dụng quan trọng như vậy.
Ngoài ra, ngành hàng không vũ trụ sử dụng LAr để thám hiểm không gian và thử nghiệm vệ tinh. Các bồn chứa MT(Q)LAr có thể vận chuyển LAr một cách an toàn đến các vùng xa xôi, đảm bảo sự thành công của các sứ mệnh không gian. Trong lĩnh vực năng lượng, LAr được sử dụng làm chất làm lạnh trong các nhà máy khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), nơi các bồn chứa MT(Q)LAr đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu trữ và tái khí hóa.
Tóm lại, bình MT(Q)LAr cung cấp giải pháp an toàn và hiệu quả để lưu trữ và sử dụng argon lỏng trong các ứng dụng đông lạnh. Thiết kế chắc chắn, các tính năng an toàn và hiệu suất nhiệt của nó làm cho nó trở nên lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau mà LAr là không thể thiếu. Bằng cách đảm bảo tính khả dụng và độ tin cậy của LAr, các bình này góp phần vào những tiến bộ và cải tiến trong nghiên cứu khoa học, chăm sóc y tế, thám hiểm hàng không vũ trụ và sản xuất năng lượng.
Nhà máy
Địa điểm khởi hành
Địa điểm sản xuất
Đặc điểm kỹ thuật | Khối lượng hiệu dụng | Áp suất thiết kế | Áp suất làm việc | Áp suất làm việc tối đa cho phép | Nhiệt độ kim loại thiết kế tối thiểu | Loại tàu | Kích thước tàu | Trọng lượng tàu | Loại cách nhiệt | Tốc độ bốc hơi tĩnh | Niêm phong chân không | Tuổi thọ thiết kế | Thương hiệu sơn |
m3 | MPa | Mpa | MPa | ℃ | / | mm | Kg | / | %/ngày(O2) | Pa | Y | / | |
MT(Q)3/16 | 3.0 | 1.600 | <1,00 | 1.726 | -196 | Ⅱ | 1900*2150*2900 | (1660) | Cuộn dây nhiều lớp | 0,220 | 0,02 | 30 | Jotun |
MT(Q)3/23.5 | 3.0 | 2.350 | <2,35 | 2.500 | -196 | Ⅱ | 1900*2150*2900 | (1825) | Cuộn dây nhiều lớp | 0,220 | 0,02 | 30 | Jotun |
MT(Q)3/35 | 3.0 | 3.500 | <3,50 | 3.656 | -196 | Ⅱ | 1900*2150*2900 | (2090) | Cuộn dây nhiều lớp | 0,175 | 0,02 | 30 | Jotun |
MT(Q)5/16 | 5.0 | 1.600 | <1,00 | 1,695 | -196 | Ⅱ | 2200*2450*3100 | (2365) | Cuộn dây nhiều lớp | 0,153 | 0,02 | 30 | Jotun |
MT(Q)5/23.5 | 5.0 | 2.350 | <2,35 | 2.361 | -196 | Ⅱ | 2200*2450*3100 | (2595) | Cuộn dây nhiều lớp | 0,153 | 0,02 | 30 | Jotun |
MT(Q)5/35 | 5.0 | 3.500 | <3,50 | 3.612 | -196 | Ⅱ | 2200*2450*3100 | (3060) | Cuộn dây nhiều lớp | 0,133 | 0,02 | 30 | Jotun |
MT(Q)7.5/16 | 7,5 | 1.600 | <1,00 | 1,655 | -196 | Ⅱ | 2450*2750*3300 | (3315) | Cuộn dây nhiều lớp | 0,115 | 0,02 | 30 | Jotun |
MT(Q)7.5/23.5 | 7,5 | 2.350 | <2,35 | 2.382 | -196 | Ⅱ | 2450*2750*3300 | (3650) | Cuộn dây nhiều lớp | 0,115 | 0,02 | 30 | Jotun |
MT(Q)7.5/35 | 7,5 | 3.500 | <3,50 | 3.604 | -196 | Ⅱ | 2450*2750*3300 | (4300) | Cuộn dây nhiều lớp | 0,100 | 0,03 | 30 | Jotun |
MT(Q)10/16 | 10.0 | 1.600 | <1,00 | 1.688 | -196 | Ⅱ | 2450*2750*4500 | (4700) | Cuộn dây nhiều lớp | 0,095 | 0,05 | 30 | Jotun |
MT(Q)10/23.5 | 10.0 | 2.350 | <2,35 | 2.442 | -196 | Ⅱ | 2450*2750*4500 | (5200) | Cuộn dây nhiều lớp | 0,095 | 0,05 | 30 | Jotun |
MT(Q)10/35 | 10.0 | 3.500 | <3,50 | 3.612 | -196 | Ⅱ | 2450*2750*4500 | (6100) | Cuộn dây nhiều lớp | 0,070 | 0,05 | 30 | Jotun |
Ghi chú:
1. Các thông số trên được thiết kế để đáp ứng đồng thời các thông số về oxy, nitơ và argon;
2. Môi trường có thể là bất kỳ loại khí hóa lỏng nào và các thông số có thể không nhất quán với các giá trị trong bảng;
3. Thể tích/kích thước có thể có bất kỳ giá trị nào và có thể tùy chỉnh;
4.Q là viết tắt của strain enhancement, C là viết tắt của bể chứa carbon dioxide lỏng
5. Bạn có thể nhận được thông số mới nhất từ công ty chúng tôi thông qua các bản cập nhật sản phẩm.